отчего
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отчего
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčegó |
khoa học | otčego |
Anh | otchego |
Đức | ottschego |
Việt | ottrego |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaотчего
- Vì sao, tại sao, cớ gì, cớ chi, cớ sao; ( вследствие чего) do đó, vì thế, cho nên, nhờ đó.
- отчего он перестал бывать у нас? — vì sao (tại sao, cớ sao) anh ấy không đến nhà chúng mình nữa?
- отчего же? — vì sao thế?, cớ sao nhỉ?, tại sao thế?
- не знаю, отчего он не пришёл — tôi không biết vì sao (cớ gì, tại sao) nó không đến
Tham khảo
sửa- "отчего", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)