Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отцовство gt

  1. Tư cách làm cha, quan hệ cha con.
    признать своё отцовство — [thừa] nhận mình là cha (của người con ngoài giá thú)
  2. (чувство) tình cha con, tình phụ tử.

Tham khảo

sửa