Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отходы số nhiều ((ед. отход м.))

  1. Cặn bã, phế liệu, phế phẩm, cặn.
    отходы нефтяной промышленности — phế liệu (phế phẩm) của công nghiệp dầu mỏ

Tham khảo

sửa