отходы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отходы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othódy |
khoa học | otxody |
Anh | otkhody |
Đức | otchody |
Việt | otkhođy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотходы số nhiều ((ед. отход м.))
- Cặn bã, phế liệu, phế phẩm, cặn.
- отходы нефтяной промышленности — phế liệu (phế phẩm) của công nghiệp dầu mỏ
Tham khảo
sửa- "отходы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)