оттачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оттачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ottáčivat' |
khoa học | ottačivat' |
Anh | ottachivat |
Đức | ottatschiwat |
Việt | ottatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоттачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отточить)
- (В) mài sắc, mài nhọn, gọt nhọn, vót nhọn, đẽo nhọn, mài, gọt, vót, đẽo; перен. (стиль и т. п. ) đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa, làm cho... rành rọt.
- оттачивать каждый стих — trau chuốt (gọt giũa, đẽo gọt) từng câu thơ
Tham khảo
sửa- "оттачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)