Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отсчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсчитать) ‚(В)

  1. Đếm, đo, tính.
    отсчитать — 10 шагов — đếm (đo, tính) 10 bước

Tham khảo

sửa