отстирывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отстирывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstíryvat' |
khoa học | otstiryvat' |
Anh | otstiryvat |
Đức | otstirywat |
Việt | otxtiryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отстирывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отстирать)
Tham khảo sửa
- "отстирывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)