отсоветовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсоветовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsovétovat' |
khoa học | otsovetovat' |
Anh | otsovetovat |
Đức | otsowetowat |
Việt | otxovetovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотсоветовать Hoàn thành ((Д + инф.))
- Khuyên can. . . đừng. . . , khuyên ngăn. . . đừng. . . , can ngăn. . . đừng. . . , can. . . đừng. . .
- ему отсоветоватьали уезжать — người ta khuyên can (khuyên ngăn, can ngăn) no sự đừng đi
Tham khảo
sửa- "отсоветовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)