отслужить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отслужить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otslužít' |
khoa học | otslužit' |
Anh | otsluzhit |
Đức | otsluschit |
Việt | otxlugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотслужить Hoàn thành ((В))
- Phục vụ xong, công tác xong, làm viêc xong.
- (о вещах) dùng lâu đã hỏng.
- отслужить свой срок — dùng lâu đã hỏng, không còn dùng được nữa
Tham khảo
sửa- "отслужить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)