Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отслужить Hoàn thành ((В))

  1. Phục vụ xong, công tác xong, làm viêc xong.
  2. (о вещах) dùng lâu đã hỏng.
    отслужить свой срок — dùng lâu đã hỏng, không còn dùng được nữa

Tham khảo

sửa