Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отскабливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отскоблить) ‚(В)

  1. Cạo... đi, cạo trọc, cạo.
    отскабливать краску — cạo sơn đi, cạo tróc sơn

Tham khảo sửa