отреагировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отреагировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otreagírovat' |
khoa học | otreagirovat' |
Anh | otreagirovat |
Đức | otreagirowat |
Việt | otreagirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отреагировать Hoàn thành ((на В))
Tham khảo sửa
- "отреагировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)