отрабатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отрабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrabátyvat' |
khoa học | otrabatyvat' |
Anh | otrabatyvat |
Đức | otrabatywat |
Việt | otrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотрабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отработать) ‚(В)
- (возмещать долг) làm trả nợ, làm bù.
- (thông tục)(совершенствовать) hoàn thành, làm xong hẳn, trau chuốt, gọt giũa
- (приёмы и т. п. ) — hoàn thiện, tập. . . cho thành thục, luyện. . . cho thành thạo
Tham khảo
sửa- "отрабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)