Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отработать Hoàn thành

  1. Xem отрабатывать
  2. (В) (какой-л. срок) làm đủ, làm.
  3. (thông tục)(кончить работу) làm xong

Tham khảo

sửa