отработать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отработать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otrabótat' |
khoa học | otrabotat' |
Anh | otrabotat |
Đức | otrabotat |
Việt | otrabotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотработать Hoàn thành
- Xem отрабатывать
- (В) (какой-л. срок) làm đủ, làm.
- (thông tục)(кончить работу) — làm xong
Tham khảo
sửa- "отработать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)