Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отпрыск

  1. (Cái) Chồi, nhánh.
    корневой отпрыск — chồi rễ
  2. (перен.) Người nói dõi, người nối dòng.

Tham khảo

sửa