отпивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отпивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpivát' |
khoa học | otpivat' |
Anh | otpivat |
Đức | otpiwat |
Việt | otpivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотпивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отпить)), ((В, Р))
Tham khảo
sửa- "отпивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)