отозвание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отозвание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otozvánije |
khoa học | otozvanie |
Anh | otozvaniye |
Đức | otoswanije |
Việt | otodvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
отозвание gt
Tham khảo sửa
- "отозвание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)