Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

отодрать Hoàn thành

  1. Xem отдирать
  2. (В) (thông tục) (побить) đánh, nện, quất, cấu, giật, beo, béo.
    отодрать кого-л. за волосы — quất (cấu) tóc ai
    отодрать кого-л. за уши — beo (véo, cấu) tai ai

Tham khảo sửa