откуда-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откуда-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkúdato |
khoa học | otkuda-to |
Anh | otkudato |
Đức | otkudato |
Việt | otcuđato |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaоткуда-то
Tham khảo
sửa- "откуда-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)