откручивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của откручивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkrúčivat' |
khoa học | otkručivat' |
Anh | otkruchivat |
Đức | otkrutschiwat |
Việt | otcrutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
откручивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: открутить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "откручивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)