откорм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của откорм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otkórm |
khoa học | otkorm |
Anh | otkorm |
Đức | otkorm |
Việt | otcorm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоткорм gđ (с.-х.)
Tham khảo
sửa- "откорм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)