Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отзывчиность gc

  1. (Lòng, tính) Vị tha, hay giúp người, sẵn lòng giúp người; lòng tốt, từ tâm.

Tham khảo

sửa