отечственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отечственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otéčstvennyj |
khoa học | otečstvennyj |
Anh | otechstvenny |
Đức | otetschstwenny |
Việt | otetrxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотечственный
- (Thuộc về, của) Nước nhà, nước mình, đất nước, tổ quốc.
- отечственная наука — [nền] khoa học nước nhà
- товары отечственного производства — hàng nội địa hóa, hàng sản xuất trong nước
- Велика Отечственная война — [cuộc] Chiến tranh vệ quốc vĩ đại, Chiến tranh giữ nước vĩ đại, Chiến tranh ái quốc vĩ đại
Tham khảo
sửa- "отечственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)