отдушина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отдушина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otdúšina |
khoa học | otdušina |
Anh | otdushina |
Đức | otduschina |
Việt | otđusina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотдушина gc
- Lỗ thông hơi.
- (перен.) Lối thoát, niềm an ủi.
Tham khảo
sửa- "отдушина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)