Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отгремметь Hoàn thành

  1. Lặng yên, lặng im, im bặt; перен. ngừng.
    отгремметьел гром — tiếng sấm đã lặng yên (im bặt)

Tham khảo

sửa