Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отгрести)

  1. (В) (граблями и т. п. ) cào... đi, cào.
  2. (вёслами) chèo... đi, chèo... ra.

Tham khảo

sửa