Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отврвщать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Ngăn ngừa, ngăn chặn, đẩy lùi, ngăn. . . lại, chặn. . . lại.
    отвратить опасность — đẩy lùi nguy hiểm, ngăn chặn nguy cơ

Tham khảo

sửa