отврвщать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отврвщать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvrvščát' |
khoa học | otvrvščat' |
Anh | otvrvshchat |
Đức | otwrwschtschat |
Việt | otvrvsat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотврвщать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Ngăn ngừa, ngăn chặn, đẩy lùi, ngăn. . . lại, chặn. . . lại.
- отвратить опасность — đẩy lùi nguy hiểm, ngăn chặn nguy cơ
Tham khảo
sửa- "отврвщать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)