Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

отвратительно

  1. (Một cách) Kinh tởm, ghê tởm, gớm guốc.
    отвратительно пахнуть — mùi kinh tởm xông lên
  2. (thông tục)(плохой) rất xấu, rất tồi
    отвратительно себя чувствовать — thấy trong người rất khó chịu
    отвратительно выглядеть — có vẻ ốm đau, trông phờ phạc

Tham khảo sửa