ответственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ответственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvétstvennyj |
khoa học | otvetstvennyj |
Anh | otvetstvenny |
Đức | otwetstwenny |
Việt | otvetxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaответственный
- Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm, có chức trách, có trọng trách.
- ответственный перед кем-л. за что-л. — chịu trách nhiệm trước ai về việc gì
- ответственный съёммщик квартиры — người chịu trách nhiệm thuê nhà
- ответственный работник — cán bộ có trọng trách (có trách nhiệm)
- (чрезвычайно важный) cực kỳ quan trọng, trọng đại.
- ответственный момент — giờ phút trọng đại, giai đoạn cực kỳ quan trọng
- ответственная работа — công tác rất quan trọng
- ответственное поручение — nhiệm vụ giao phó rất quan trọng
Tham khảo
sửa- "ответственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)