Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отбивная gc ((скл. как прил.))

  1. Món thịt dần.
    телячья отбивная — thịt bê dần
    свиная отбивная — thịt lợn dần

Tham khảo

sửa