отбеливать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отбеливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbélivat' |
khoa học | otbelivat' |
Anh | otbelivat |
Đức | otbeliwat |
Việt | otbelivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отбеливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбелить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "отбеливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)