отбегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отбегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otbegát' |
khoa học | otbegat' |
Anh | otbegat |
Đức | otbegat |
Việt | otbegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотбегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отбежать)
Tham khảo
sửa- "отбегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)