осуществлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осуществлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osuščestvlját' |
khoa học | osuščestvljat' |
Anh | osushchestvlyat |
Đức | osuschtschestwljat |
Việt | oxusextvliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосуществлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осуществить) ‚(В)
- Thực hiện, thực hành, thi hành; (выполнять) hoàn thành.
- осуществлять план — thực hiện kế hoạch
- осуществлять постановку пьесы — dựng vở kịch
- осуществлять управление — thực hiện việc quản lý, quản lý
- осуществлять замысел — thực hiện dự định
- осуществлять свои функции — thực hiện những chức năng của mình
Tham khảo
sửa- "осуществлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)