Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

осуществление gt

  1. (Sự) Thực hiện, thực hành, thi hành; (выполнение) [sự] hoàn thành.
    осуществление проекта — [sự] thực hiện dự án

Tham khảo

sửa