осунуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của осунуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osúnut'sja |
khoa học | osunut'sja |
Anh | osunutsya |
Đức | osunutsja |
Việt | oxunutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
осунуться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "осунуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)