Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

остроумный

  1. Hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm.
  2. (оригинальный) độc đáo, đặc sắc, thông minh.

Tham khảo sửa