оспаривать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оспаривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ospárivat' |
khoa học | osparivat' |
Anh | osparivat |
Đức | ospariwat |
Việt | oxparivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоспаривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оспорить)), ((В))
- Tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác.
- оспаривать чьё-л. мнение — bác (bác bỏ, bài bác) ý kiến ai
- тк. несов. — (добиваться) giành, tranh
- оспаривать звание чемпиона — giành danh hiệu vô địch, tranh giải quán quân
Tham khảo
sửa- "оспаривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)