Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оспаривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: оспорить)), ((В))

  1. Tranh cãi, bác bỏ, bài bác, bác.
    оспаривать чьё-л. мнение — bác (bác bỏ, bài bác) ý kiến ai
    тк. несов. — (добиваться) giành, tranh
    оспаривать звание чемпиона — giành danh hiệu vô địch, tranh giải quán quân

Tham khảo

sửa