ослабление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ослабление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oslablénije |
khoa học | oslablenie |
Anh | oslableniye |
Đức | oslablenije |
Việt | oxlableniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaослабление gt
- (по знач. гл. ослаблять ) [sự] làm yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược
- (по знач. гл. ослабевать ) [sự] yếu đi, suy yếu, suy nhược.
- (степень проявления) [sự] yếu đi, dịu bớt, giảm bớt, giảm sút.
- ослабление внимания — [sự] giảm bớt chú ý
- ослабление умственных способностей — [sự] suynhược trí tuệ, giảm sút trí thông minh
- ослабление напряжённости в международных отношениях — [sự] giảm bớt căng thẳng trong qaun hệ quốc tế, làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới
Tham khảo
sửa- "ослабление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)