Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оседлый

  1. Định cư, định cư định canh, cố .
    вести оседлый образ жизни — [sống] định cư, cố cư
    оседлые племена — những bộ lạc định cư

Tham khảo

sửa