оседлый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оседлый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osédlyj |
khoa học | osedlyj |
Anh | osedly |
Đức | osedly |
Việt | oxeđly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaоседлый
- Định cư, định cư định canh, cố cư.
- вести оседлый образ жизни — [sống] định cư, cố cư
- оседлые племена — những bộ lạc định cư
Tham khảo
sửa- "оседлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)