освидетельствование

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

освидетельствование gt

  1. (Sự) Khám xét, xem xét, kiểm tra, kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám.
    медицинское освидетельствование — [sự] khám sức khỏe, kiểm tra sức khỏe

Tham khảo

sửa