осаживать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaосаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осадить) ‚(В)
- (заставлять замедлить ход) bắt... đi chậm lại
- (лощадь) ghì, ghìm cương.
- (заставлять попятиться назад) đẩy lùi, dồn lui, bắt lui.
- перен. — (одёргивать кого-л.) — kìm... lại, ngăn... lại, bảo im, bắt im
Tham khảo
sửa- "осаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)