орошать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орошать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orošát' |
khoa học | orošat' |
Anh | oroshat |
Đức | oroschat |
Việt | orosat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaорошать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оросить) ‚(В)
- Phun, rưới, tưới, té, phun ướt, rưới ướt, tưới ướt, té ướt.
- (почву) tưới, tưới ruộng, đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
Tham khảo
sửa- "орошать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)