Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

орошать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оросить) ‚(В)

  1. Phun, rưới, tưới, , phun ướt, rưới ướt, tưới ướt, ướt.
  2. (почву) tưới, tưới ruộng, đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.

Tham khảo

sửa