ориентироваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ориентироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Định hướng, định phương hướng, định vị trí.
    хорошо ориентироваться в лесу — định hướng giỏi ở trong rừng
    перен. — (разбираться в чём-л.) — định hướng, xác định phương châm
    ориентироваться в новой обстановке — định hướng (định phương châm) trong hoàn cánh mới
    перен. — (на В) — nhằm vào, nhắm vào, hướng vào
    ориентироваться на массового читателя — nhằm vào độc giả đông đảo

Tham khảo sửa