Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

организовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Tổ chức.
  2. (создавать) thành lập, lập.
    организовать спортивное общество — tổ chức (thành lập, lập) hội thể thao

Tham khảo

sửa