организм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của организм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | organízm |
khoa học | organizm |
Anh | organizm |
Đức | organism |
Việt | organidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорганизм gđ
- Sinh vật, cơ thể.
- животный организм — động vật, cơ thể động
- растительный организм — thực vật, cơ thể thực vật
- (человек) cơ thể.
- здоровый организм — cơ thể khỏe mạnh
- (сложное единсто) cơ thể, cơ cấu.
- государственный организм — cơ chế (cơ cấu) quốc gia
Tham khảo
sửa- "организм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)