оратория
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оратория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oratórija |
khoa học | oratorija |
Anh | oratoriya |
Đức | oratorija |
Việt | oratoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоратория gc
Tham khảo
sửa- "оратория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)