Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

опытный

  1. có kinh nghiệm, già kinh nghiệm, lịch duyệt, lão luyện.
  2. (экспериментальный) [để, dùng vào, do] thí nghiệm, thực nghiệm, thử nghiệm
  3. (пробный) [để] thử.
    доказать что-л. опытным путём — chứng minh cái gì bằng thực nghiệm (thí nghiệm)
    опытное поле — ruộng thí nghiệm, ruộng thí điểm, ruộng làm thử
    опытный полёт — chuyến bay thử

Tham khảo sửa