опрометчивость

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

опрометчивость gc

  1. (необдуманность) [tính, sự] bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột
  2. (поспешность) [tính, sự] hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.
  3. (поспупок) [điều] bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.

Tham khảo

sửa