опрокидываться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

опрокидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опрокинуться)

  1. Bị lật nhào (quật đổ, lật đổ, đánh đổ); (о судне и т. п. ) bị quật nhào (lật úp, lật sấp); (падать) ngã lộn nhào, ngã lộn tùng phèo.

Tham khảo

sửa