опровергать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опровергать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprovergát' |
khoa học | oprovergat' |
Anh | oprovergat |
Đức | oprowergat |
Việt | oprovergat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опровергать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "опровергать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)