оправдательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

оправдательный

  1. (Có tích chất) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa.
    оправдательный приговор юр. — bản quyết định trắng án (tha bổng)
    оправдательный документ — tài liệu biện hộ, (biện minh, thanh minh)

Tham khảo sửa