Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ополченец

  1. ист. — [đội viên] dân binh
  2. (Đội viên) Dân quân, dân quân tự vệ, tự vệ chiến đấu.

Tham khảo

sửa